Có 3 kết quả:

发达 fā dá ㄈㄚ ㄉㄚˊ发達 fā dá ㄈㄚ ㄉㄚˊ發達 fā dá ㄈㄚ ㄉㄚˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) developed (country etc)
(2) flourishing
(3) to develop

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. nở nang
2. phát đạt

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. nở nang
2. phát đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) developed (country etc)
(2) flourishing
(3) to develop

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0